Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avorter
Jump to user comments
nội động từ
  • sẩy thai
  • (nông nghiệp) thui đi, chột đi
  • (nghĩa bóng) thất bại
Related words
Related search result for "avorter"
Comments and discussion on the word "avorter"