French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- đạt kết qủa
- Bien réussir
đạt kết quả tốt
- Mal réussir
đạt kết qủa xấu
- thành công, có kết quả
- Travail qui réussit
công việc thành công
- Le riz réussit dans cette région
lúa trồng có kết quả ở vùng này
- đi đến kết quả
- Réussir à lui parler
đi đến kết quả là nói chuyện được với ông ấy
- đỗ
- Réussir à un examen
thi đỗ
ngoại động từ
- làm rất đạt
- Réussir un portrait
vẽ một chân dung rất đạt