Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aver
/ə'və:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xác nhận; khẳng định, quả quyết
  • (pháp lý) xác minh, chứng minh
Related words
Related search result for "aver"
Comments and discussion on the word "aver"