Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
allege
/ə'ledʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho là, khẳng định
  • viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng
    • to allege illiness as a reason for not going to work
      viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc
Related words
Related search result for "allege"
Comments and discussion on the word "allege"