Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avenir in Vietnamese - French dictionary
tương lai
mai hậu
sau xưa
tiền đồ
về sau
triển vọng
tuệ nhãn
lưu độc
mai đây
di hoạ
dĩ hậu
ngày sau
mai sau
nữa mai
rồi đây
hậu vận
viễn cảnh
viễn cảnh
ngày mai
xán lạn
xán lạn
bồi dưỡng
tươi đẹp
bóng mây
trắc đạc
tin tưởng
tươi sáng
vô vàn
sáng ngời
rực rỡ
can hệ
trông đợi
tiên đoán
thắc mắc
mù mịt
băn khoăn
sáng sủa
tướng
nghĩ
về
về
tin
đô hộ