French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- duyên dáng
- Manières avenantes
cử chỉ duyên dáng
- à l'avenant+ xứng hợp.
- De beaux yeux et un teint à l'avenant
đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
- Dessert à l'avenant du repas
món tráng miệng hợp với bữa ăn
danh từ giống đực
- (luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng