Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avant-main in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
trước khi
xem mặt
tiền phong
bắt tay
chuyền
bải
bay nhảy
tiền duyên
bình nghị
cầu trước
áp út
chúi mũi
đẻ non
luân chuyển
trước
sơn mài
ương
tay
sờ
hội hoạ
chuyền tay
trao tay
hàng xách
phật thủ
tiện tay
chiếm
mát tay
nắm
phụ lực
ra tay
sẵn tay
vừa tay
nỡ tay
dắt
quen tay
sướng tay
vọc
chai
cáng đáng
phi lộ
chép tay
thếp
vẫy
vẫy
quốc ca
khảo khóa
chạm cữ
nhảy ổ
vấn danh
trứng lộn
tầm tay
tế cờ
lên cò
chạy tang
thệ sư
tuyệt mệnh
triệu trẫm
cổ phong
bón lót
bón đón đòng
trong
dạo ổ
vời
xách
xách
kính che gió
cốt nhất
trung phong
bấn
năm kia
mái chìa
chịu non
chuyên
xỉa
xỉa
nhắm nhe
vườn ương
ngang dạ
cúng cáo
đầu cánh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last