Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attributive
/ə'tribjutiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ
    • attributive syntagma
      ngữ đoạn thuộc ngữ
danh từ
  • (ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Related search result for "attributive"
Comments and discussion on the word "attributive"