Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
attributive genitive
Jump to user comments
Adjective
  • một từ ở dạng sở hữu cách được dùng như một tính ngữ (ví dụ: `John's' trong `John's mother')
Comments and discussion on the word "attributive genitive"