Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attribut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuộc tính
  • biểu hiện
    • Le sceptre est l'attribut de la royauté
      gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua
  • (ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Related search result for "attribut"
Comments and discussion on the word "attribut"