French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cuộc mưu hại, cuộc mưu sát
- L'attentat contre un homme politique
cuộc mưu sát một chính khách
- sự xâm phạm, sự xúc phạm
- Attentat à la liberté
sự xâm phạm tự do (cá nhân)
- Attentat aux moeurs
sự xúc phạm thuần phong mỹ tục