Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attendu
Jump to user comments
tính từ
  • được trông đợi, hằng mong đợi
giới từ
  • chiếu theo, vì do
    • Attendu les événements
      do sự việc xảy ra
    • attendu que
      vì rằng, xét rằng
danh từ giống đực
  • (luật học; pháp lý) mục nêu căn cứ (của một bản án...)
Related words
Related search result for "attendu"
Comments and discussion on the word "attendu"