Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
assembler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tập hợp
    • Assembler des troupes
      tập hợp bộ đội
  • ghép, lắp ráp
    • Assembler la charpente
      ghép sườn nhà
    • Assembler des feuilles volantes
      ghép các tờ giấy rời lại với nhau
  • (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập
    • Assembler le Sénat
      triệu tập Thượng nghị viện
Related search result for "assembler"
Comments and discussion on the word "assembler"