Jump to user comments
ngoại động từ
- tập hợp
- Assembler des troupes
tập hợp bộ đội
- ghép, lắp ráp
- Assembler la charpente
ghép sườn nhà
- Assembler des feuilles volantes
ghép các tờ giấy rời lại với nhau
- (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập
- Assembler le Sénat
triệu tập Thượng nghị viện