Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disloquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sai khớp, làm trật xương
  • làm rời ra, tháo rời ra
    • Disloquer une machine
      tháo rời cái máy ra
  • làm tan rã; giải tán
    • Disloquer un empire
      làm tan rã một đế quốc
    • Disloquer un rassemblement
      giải tán đám người tụ tập
Related words
Related search result for "disloquer"
Comments and discussion on the word "disloquer"