Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aronde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn
    • assemblage à queue d'aronde
      kiểu ghép mộng đuôi én (đồ mộc)
Related search result for "aronde"
Comments and discussion on the word "aronde"