Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
armurier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người làm vũ khí
  • người bán vũ khí
  • (quân sự) người phụ trách bảo quản vũ khí
Related search result for "armurier"
Comments and discussion on the word "armurier"