Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
armure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) lông nhím; mai rùa
  • (điện học) vỏ bọc dây cáp
  • (vật lý học) như armature 3
  • (ngành dệt) kiểu chéo sợi
  • (sử học) bộ áo giáp
Related search result for "armure"
Comments and discussion on the word "armure"