Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
argus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người rất tinh
    • Yeux d'argus
      mắt vọ
  • thám tử; giám thị
  • đặc san (về giá ô tô...)
  • (động vật học) gà lôi Mã Lai
Related search result for "argus"
Comments and discussion on the word "argus"