Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrosé
Jump to user comments
tính từ
  • được tưới
  • (địa chất, địa lý) có mưa
  • (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua
    • un repas bien arrosé
      bữa ăn mà những người tham dự uống quá nhiều rượu
Related search result for "arrosé"
Comments and discussion on the word "arrosé"