Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arbitre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trọng tài
  • người quyết đoán
    • Arbitre du sort de quelqu'un
      người quyết đoán số phận của ai
  • (Libre arbitre) tự do ý chí
Related search result for "arbitre"
Comments and discussion on the word "arbitre"