Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apte
Jump to user comments
tính từ
  • có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì)
    • Apte au service militaire
      đủ tư cách đi quân dịch, đủ tư cách thực hiện nghĩa vụ quân sự
Related words
Related search result for "apte"
Comments and discussion on the word "apte"