Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appendage
/ə'pendidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
  • vật thêm vào, phần thêm vào
  • (giải phẫu) phần phụ
Related words
Related search result for "appendage"
Comments and discussion on the word "appendage"