Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
extremity
/iks'tremiti/
Jump to user comments
danh từ
đầu, mũi
sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
to drive someone to extremity
dồn ai vào bước đường cùng
((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
the extremities
chi, chân tay (người)
Related words
Synonyms:
appendage
member
Related search result for
"extremity"
Words contain
"extremity"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bần cùng
cùng
chót
thái cực
tột độ
cực
Comments and discussion on the word
"extremity"