Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extremity
/iks'tremiti/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu, mũi
  • sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
    • to drive someone to extremity
      dồn ai vào bước đường cùng
  • ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
    • the extremities
      chi, chân tay (người)
Related words
Related search result for "extremity"
Comments and discussion on the word "extremity"