Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antagonisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đối kháng
    • Antagonisme d'intérêts
      sự đối kháng quyền lợi
    • "il n'y a pas d'antagonismes qui ne puissent être résolus par des arrangements diplomatiques" (Mart. du G.)
      không một sự đối kháng nào không giải quyết được bằng sự dàn xếp ngoại giao
  • (sinh vật học) sự đối vận
Related words
Comments and discussion on the word "antagonisme"