Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
concordance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phù hợp, sự khớp nhau
    • La concordance des faits
      sự khớp nhau giữa các sự kiện
  • bảng tra đối chiếu (cuối sách)
  • (Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời
  • (địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp
Related words
Related search result for "concordance"
Comments and discussion on the word "concordance"