Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anomaly
/ə'nɔməli/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
    • gravity anomaly
      (vật lý) độ dị thường của trọng lực
  • (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)
Related words
Related search result for "anomaly"
Comments and discussion on the word "anomaly"