Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
annual
/'ænjuəl/
Jump to user comments
tính từ
hàng năm, năm một, từng năm
annual report
bản báo cáo hàng năm
annual ring
(thực vật học) vòng năm (cây)
sống một năm (cây)
xuất bản hàng năm (sách)
danh từ
(thực vật học) cây một năm
tác phẩm xuất bản hàng năm
Related words
Synonyms:
yearly
one-year
yearbook
Antonyms:
biennial
two-year
perennial
Related search result for
"annual"
Words pronounced/spelled similarly to
"annual"
:
anal
anil
animal
anneal
annual
annually
annul
anomaly
Words contain
"annual"
:
annual
annually
biannual
hardy annual
semi-annual
Words contain
"annual"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghỉ năm
thường niên
Bình Định
tết
Comments and discussion on the word
"annual"