Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
annual
/'ænjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • hàng năm, năm một, từng năm
    • annual report
      bản báo cáo hàng năm
    • annual ring
      (thực vật học) vòng năm (cây)
  • sống một năm (cây)
  • xuất bản hàng năm (sách)
danh từ
  • (thực vật học) cây một năm
  • tác phẩm xuất bản hàng năm
Related words
Related search result for "annual"
Comments and discussion on the word "annual"