Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
animation
/,æni'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
  • tính hoạt bát, sinh khí
  • sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
  • (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
  • sự cỗ vũ
  • sự sản xuất phim hoạt hoạ
Related search result for "animation"
Comments and discussion on the word "animation"