Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inanimation
/in,æni'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác
  • sự nhạt nhẽo, sự buồn tẻ, sự thiếu hoạt động
Related search result for "inanimation"
Comments and discussion on the word "inanimation"