Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ampleur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rộng rãi; tầm rộng, tầm
    • Ampleur de la voix
      tầm âm
    • Ampleur de connaissances
      sự hiểu biết rộng rãi
  • sự phong phú, sự sâu rộng
    • Ampleur du style
      sự sâu rộng của lời văn
  • sự phát triển rộng; tầm quan trọng
    • L'ampleur croissante de la circulation
      sự phát triển ngày càng rộng của luồng giao thông qua lại
Related words
Related search result for "ampleur"
Comments and discussion on the word "ampleur"