French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bé nhỏ
- Petitesse de la taille
thân hình bé nhỏ
- sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn
- Petitesse d'esprit
trí óc nhỏ mọn
- Le mépris des petiesses
sự khinh thường những điều nhỏ mọn