Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amende
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tiền phạt
    • Payer une amende
      nộp tiền phạt
    • Amende par jour de retard
      tiền phạt đối với mỗi ngày trễ hạn
    • Amande
  • faire amende honorable+ nhận lỗi, tạ lỗi
Related search result for "amende"
Comments and discussion on the word "amende"