French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tình bạn
- Se lier d'amitié avec quelqu'un
kết bạn với ai
- La camaraderie mène à l'amitié
tình đồng chí dẫn tới tình bạn
- sự làm ơn giúp
- Faites-moi l'amitié de...
anh làm ơn giúp tôi...
- sự giao hảo; tình hữu nghị
- L'amitié entre nos deux pays
sự giao hảo giữa hai nước chúng ta
- (số nhiều) cử chỉ vồn vã; lời âu yếm
- Il m'a fait mille amitiés
anh ấy hết sức vồn vã với tôi
- Mes amitiés à votre mari
cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà
- amitié particulière
sự đồng phái luyến ái