Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ambre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (cũng) ambre gris long diên hương
  • (cũng ambre jaune) hổ phách
    • Un collier d'ambre
      một cái vòng hổ phách
  • màu vàng hổ phách
    • Bras d'ambre
      cánh tay màu vàng hổ phách
    • fin comme l'ambre
      rất khôn kheó
Related search result for "ambre"
Comments and discussion on the word "ambre"