Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ambré
Jump to user comments
tính từ
  • (có) mùi long diên hương; ướp long diên hương
  • (có màu vàng) hổ phách
    • Teint ambré
      màu da hổ phách
Related search result for "ambré"
Comments and discussion on the word "ambré"