Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
alpha
/'ælfə/
Jump to user comments
danh từ
  • chữ anfa
    • Alpha and Omega
      anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
    • alpha plus
      hết sức tốt
Related search result for "alpha"
Comments and discussion on the word "alpha"