Jump to user comments
tính từ & phó từ
- (nghĩa bóng) xa rời, tách rời
- xa rời, lánh xa, cách biệt
- to stand (keep, hold) aloof
đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
- to live aloof from tile world
sống xa lánh mọi người
- (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió