Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
alloy
/'ælɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • hợp kim
  • tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
  • chất hỗn hợp; sự pha trộn
    • happiness without alloy
      niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn
ngoại động từ
  • nấu thành hợp kim
  • trộn vào, pha trộn
  • làm xấu đi, làm giảm giá trị đi
Related words
Related search result for "alloy"
Comments and discussion on the word "alloy"