Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ail
/eil/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
  • làm ốm đau
    • what ails him?
      anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
nội động từ
  • đau đớn
  • ốm đau, khó ở
Related words
Related search result for "ail"
Comments and discussion on the word "ail"