Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
all-metal
Jump to user comments
Adjective
  • gồm toàn kim loại
    • all-metal airplanes
      những chiếc máy bay được làm toàn bộ bằng kim loại
Related search result for "all-metal"
Comments and discussion on the word "all-metal"