Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alienable
/'eiljənəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)
Related words
Related search result for "alienable"
Comments and discussion on the word "alienable"