Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inalienable
/in'eijənəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)
Related words
Related search result for "inalienable"
Comments and discussion on the word "inalienable"