Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alexandrine
/ælig'zændrain/
Jump to user comments
danh từ
  • thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)
tính từ
  • (thuộc) thể thơ alexanđrin
Related search result for "alexandrine"
Comments and discussion on the word "alexandrine"