Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alexandrian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Alexander Đại Đế và đế chế của ông ta
Noun
  • một cư dân hay dân địa phương ở Alexandria (đặc biệt là thành phố cảng Alexandria ở Ai Cập)
Related search result for "alexandrian"
Comments and discussion on the word "alexandrian"