Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ailier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) cầu thủ biên (bóng đá)
    • Ailier droit
      hữu biên
    • Ailier gauche
      tả biên
Related search result for "ailier"
Comments and discussion on the word "ailier"