Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
aiguille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...)
    • Aiguille à coudre
      kim khâu
    • Aiguille à tricoter
      que đan
    • Aiguilles de machine à coudre
      kim máy may
    • Etui à aiguilles
      bao đựng kim
    • Travaux d'aiguille
      việc may vá thêu thùa
    • "Suzanne mouilla le fil entre ses lèvres, prit l'aiguille et l'enfila (Duham.)
      Suzanne lấy môi liếm chỉ, cầm kim lên và xỏ chỉ vào
    • Pointe d'aiguille
      chuyện vụn vặt
    • De fil en aiguille
      chuyện nọ xâu qua chuyện kia, chuyện phím
    • Chercher une aiguille dans une botte de foin/dans une meule de foin
      mò kim đáy biển
    • Aiguille hypodermique
      kim tiêm dưới da
    • Aiguille d'acupuncteur
      kim châm cứu
    • Les aiguilles d'une montre (petite aiguille, grande aiguille, trotteuse)
      kim đồng hồ (kim giờ, kim phút, kim giây)
    • Dans le sens des aiguilles d'une montre
      theo chiều kim đồng hồ
    • L'aiguille aimantée d'une boussole
      kim chỉ nam của la bàn
  • chỏm nhọn (núi, gác chuông)
  • (đường sắt) bộ ghi
  • (thực vật học) lá kim
Related search result for "aiguille"
Comments and discussion on the word "aiguille"