Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
aiguillette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dây áo (để buộc áo theo lối cũ, hoặc ở áo võ quan)
  • lát thịt (thái dọc)
    • Aiguillette de canard
      lát thịt vịt
  • (hàng hải) như amarre
Related search result for "aiguillette"
Comments and discussion on the word "aiguillette"