Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ahem
/ə'hem/
Jump to user comments
thán từ
  • a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)
Related search result for "ahem"
Comments and discussion on the word "ahem"