Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aeon
/'i:ən/ Cách viết khác : (eon) /'i:ən/
Jump to user comments
danh từ
  • thời đại, niên kỷ
  • sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận
Related search result for "aeon"
Comments and discussion on the word "aeon"