Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agrémenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho đẹp, tô điểm
    • Habit agrémenté de broderies
      áo có thêu cho đẹp
    • Agrémenter un exposé
      tô điểm bài thuyết trình
    • Une dispute agrémentée de coups de poing
      cuộc cãi vả được tô điểm bằng những cú đấm
Related words
Related search result for "agrémenter"
Comments and discussion on the word "agrémenter"